Có 6 kết quả:

妆饰 zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ妝飾 zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ装置 zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ装饰 zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ裝置 zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ裝飾 zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to dress up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to dress up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. thiết bị
2. sắp đặt, cài đặt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) decoration
(3) decorative
(4) ornamental

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. thiết bị
2. sắp đặt, cài đặt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) decoration
(3) decorative
(4) ornamental

Bình luận 0